Có 1 kết quả:
怕事 pà shì ㄆㄚˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) timid
(2) to be afraid of getting involved
(3) to be afraid of getting into trouble
(2) to be afraid of getting involved
(3) to be afraid of getting into trouble
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0